000 -LEADER |
fixed length control field |
01201nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001656 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230203153129.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1998 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046007838 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.97 |
Item number |
S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Thái Dương |
Relator term |
Chủ biên |
Affiliation |
Huaf |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Song mây miền Trung Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Thái Dương (Chủ biên); Hoàng Văn Dưỡng...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các kiến thức về cây song mây như: giá trị kinh tế, đặc điểm hình thái, phân bố, khả năng thích ứng và gây trồng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LÂM NGHIỆP |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mây song |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Song mây |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Văn Dưỡng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Thị Hương Duyên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hợi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Quang Anh Tuấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Dương Xô Việt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Đăng Nguyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|