000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240307151023.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
191107b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049246692 |
Terms of availability |
170.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
B |
Classification number |
636.089 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Trần Anh Đào |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình bệnh lý thú y I |
Statement of responsibility, etc. |
Đồng chủ biên: Bùi Trần Anh Đào, Bùi Thị Tố Nga; Nguyễn Hữu Nam...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Học viện Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
148tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp những kiến thức về những nguyên lý cơ bản trong bệnh lý học làm cơ sở khoa học để chuẩn đoán và điều trị bệnh. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
CHĂN NUÔI THÚ Y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh lý |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thị Tố Nga |
9 (RLIN) |
42 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Lan |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Vũ Sơn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Minh Hải |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Học Viện Nông nghiệp Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình nhập |