Giáo trình Bồi thường giải phóng mặt bằng (Biểu ghi số 10546)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20250829215847.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 250829b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 631.4 |
Item number | B |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hữu Ngữ |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Bồi thường giải phóng mặt bằng |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hữu Ngữ, Lê Hữu Ngọc Thanh (Đồng chủ biên), Nguyễn Ngọc Thanh,...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 2025 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 155tr.,pl. |
Dimensions | 24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giáo trình gồm 4 chương với các nội dung chính: Chương 1: Tổng quan về bồi thường, giải phóng mặt bằng. Chương 2: Quy trình bồi thường, giải phóng mặt bằng. Chương 3: Chính sách bồi thường khi Nhà nươc thu hồi đất. Chương 4: Chính sách hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Pháp luật |
-- | Bồi thường, giải phóng mặt bằng |
-- | Thu hồi đất |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Quốc Nõn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Thảo Hiền |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách in |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2025-08-29 | 631.4 B | NL.045275 | 2025-08-29 | 2025-08-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2025-08-29 | 631.4 B | NL.045276 | 2025-08-29 | 2025-08-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2025-08-29 | 631.4 B | NL.045277 | 2025-08-29 | 2025-08-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2025-08-29 | 631.4 B | NL.045278 | 2025-08-29 | 2025-08-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2025-08-29 | 631.4 B | NL.045279 | 2025-08-29 | 2025-08-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2025-08-29 | 631.4 B | NL.045280 | 2025-08-29 | 2025-08-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2025-08-29 | 631.4 B | NL.045281 | 2025-08-29 | 2025-08-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2025-08-29 | 631.4 B | NL.045282 | 2025-08-29 | 2025-08-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2025-08-29 | 631.4 B | NL.045283 | 2025-08-29 | 2025-08-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2025-08-29 | 631.4 B | NL.045284 | 2025-08-29 | 2025-08-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2025-08-29 | 631.4 B | NL.045285 | 2025-08-29 | 2025-08-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2025-08-29 | 631.4 B | NL.045286 | 2025-08-29 | 2025-08-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2025-08-29 | 631.4 B | NL.045287 | 2025-08-29 | 2025-08-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2025-08-29 | 631.4 B | NL.045288 | 2025-08-29 | 2025-08-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2025-08-29 | 631.4 B | NL.045289 | 2025-08-29 | 2025-08-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2025-08-29 | 631.4 B | NL.045290 | 2025-08-29 | 2025-08-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2025-08-29 | 631.4 B | NL.045291 | 2025-08-29 | 2025-08-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2025-08-29 | 631.4 B | NL.045292 | 2025-08-29 | 2025-08-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2025-08-29 | 631.4 B | NL.045293 | 2025-08-29 | 2025-08-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2025-08-29 | 631.4 B | NL.045294 | 2025-08-29 | 2025-08-29 | Sách in |