Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Khoa học quản lý (Biểu ghi số 137)

000 -LEADER
fixed length control field 01251nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000137
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091302.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Lợi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Khoa học quản lý
Statement of responsibility, etc. chủ biên,Nguyễn Đức Lợi, Nguyễn Thị Thu Hương,Trần Thị Kim Tuyến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Tài Chính
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 257tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Học Viện Tài Chính
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm: Bản chất, đối tượng và phương pháp nghiên cứu của khoa học quản lý. Vận dụng quy luật và hệ thống nguyên tắc quản lý. Phương pháp quản lý. Chức năng và cơ cấu tổ chức quản lý. Cán bộ quản lý. Thông tin và quyết định quản lý.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học quản lý
Form subdivision Giáo trình.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Kim Tuyến
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thu Hương
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Học Viện Tài Chính
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011000 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011001 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011002 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011003 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011004 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha