000 -LEADER |
fixed length control field |
01319nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001467 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105404.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
34.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.956 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Trí |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hỏi đáp kỹ thuật canh tác trên đất dốc, trồng cây lâm nghiệp ở hộ gia đình |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Trí, Nguyễn Xuân Giao. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học tự nhiên và Công nghệ |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
180tr. |
Dimensions |
19cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 179 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày dưới dạng hỏi đáp các kiến thức về canh tác trên đất dốc, kỹ thuật làm vườn ươm ở hộ gia đình và phương pháp làm giàu rừng. Giá trị kinh tế, đặc điểm sinh học, kỹ thuật trồng một số cây thân gỗ đa tác dụng như: cây mỡ, cây ràng ràng mít, cây song mật, cây cọ phèn, ... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất dốc |
General subdivision |
Kỹ thuật canh tác |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lâm nghiệp |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất dốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lâm nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Giao |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|