Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Công nghệ sinh học. (Biểu ghi số 1699)

000 -LEADER
fixed length control field 01368nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001699
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102937.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 29.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 660.6
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Như Hiền
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ sinh học.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Như Hiền
Number of part/section of a work Tập 1
Name of part/section of a work Sinh học phân tử và tế bào - cơ sở khoa học của công nghệ sinh học
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 227tr.
Dimensions 27cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.227
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày khái niệm về công nghiệp sinh học, sự ra đời và phát triển, lợi ích của công nghệ sinh học; Sự ra đời và phát triển của sinh học phân tử, sinh học tế bào, sinh học phân tử và tế bào đối với công nghệ sinh học .
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành công nghệ sinh học, giáo viên và học sinh THPT
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sinh học tế bào
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ sinh học
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sinh học phân tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học phân tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học tế bào
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004767 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha