000 -LEADER |
fixed length control field |
01372nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001701 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102938.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
24.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
660.6 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Đình Đạt |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghệ sinh học. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Như Hiền |
Number of part/section of a work |
Tập 4 |
Name of part/section of a work |
Công nghệ di truyền |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
171tr. |
Dimensions |
27cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.171 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày khái niệm về công nghiệp sinh học và công nghệ di truyền. Các kỹ thuật chủ yếu trong công nghệ di truyền và phân tích Axit Nucleic. Công nghệ di truyền thực vật, động vật và đối với con người |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng thuộc các ngành sư phạm, nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản, công nghệ sinh học, giáo viên sinh học THPT. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ sinh học |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ di truyền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ di truyền động vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ di truyền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ di truyền thực vật |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|