Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kinh tế môi trường (Biểu ghi số 172)

000 -LEADER
fixed length control field 01210nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000172
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093344.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.7
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Văn Quyết
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế môi trường
Statement of responsibility, etc. Bùi Văn Quyết, Phạm Văn Nhật
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Tài Chính
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 327tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Học viện Tài chính
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm 6 chương: Đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu kinh tế môi trường. Môi trường và phát triển. Các vấn đề kinh tế về tài nguyên thiên nhiên. Các vấn đề kinh tế về chất lượng môi trường. Đánh giá tác động môi trường đối với các dự án đầu tư phát triển. Quản lý môi trường trong phát triển bền vững.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế môi trường
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Nhật
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Học viện Tài chính
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011020 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011021 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011022 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011023 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011024 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha