000 -LEADER |
fixed length control field |
01210nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000172 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093344.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
30.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.7 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Văn Quyết |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh tế môi trường |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Văn Quyết, Phạm Văn Nhật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tài Chính |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
327tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Học viện Tài chính |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 6 chương: Đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu kinh tế môi trường. Môi trường và phát triển. Các vấn đề kinh tế về tài nguyên thiên nhiên. Các vấn đề kinh tế về chất lượng môi trường. Đánh giá tác động môi trường đối với các dự án đầu tư phát triển. Quản lý môi trường trong phát triển bền vững. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế môi trường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Nhật |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Học viện Tài chính |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|