000 -LEADER |
fixed length control field |
01818nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001781 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093448.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
001.43 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Shahidur R.Khandker |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cẩm nang đánh giá tác động các phương pháp định lượng và thực hành |
Statement of responsibility, etc. |
Shahidur R. Khandker, Gayatri B. Koolwal, Hussain A. Samad |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản Dân trí |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
229tr. |
Dimensions |
25cm. |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
ISBN:978-0-8213-8028-4e |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Phía dưới bìa sách và trong trang tên sáchcó ghi: Ngân hàng Thế giới |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này giới thiệu một cách thực tiễn và toàn diện các phương pháp mới nhất trong đánh giá các chương trình công ích, hướng đến đối tượng là các nhà nghiên cứu cũng như hoạch định chính sách. Cuốn sách liên kết những nghiên cứu toán kinh tế mới nhất về đánh giá tác động với kinh nghiệm thực tế của các nhà quản lý và người đánh giá chương trình, đề cập đến các phương thức thực nghịêm và phi thực nghiệm trong thiết kế và đánh giá chương trình, cũng như những phương pháp khảo sát tác động phân bổ và cấu trúc của chương trình |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nghiên cứu Xã hội |
Form subdivision |
Cẩm nang |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nghiên cứu |
Form subdivision |
Cẩm nang |
General subdivision |
Phương pháp định lượng và thực hành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đánh giá tác động các phương pháp nghiên cứu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Gayatri B. Koolwal |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hussain A. Samad |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|