Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tiêu chuẩn - định mức quy hoạch nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm (Biểu ghi số 1989)

000 -LEADER
fixed length control field 00916nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001989
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093451.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1990 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 63
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.1
Item number T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tiêu chuẩn - định mức quy hoạch nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1990
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 260tr.
Dimensions 27cm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quy hoạch nông nghiệp
Form subdivision Tiêu chuẩn
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghiệp thực phẩm
Form subdivision Tiêu chuẩn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiêu chuẩn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy hoạch nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghiệp thực phẩm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tôn, Thất Chiểu
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện quy hoạch và thiết kế nông nghiệp
916 ## -
-- 1998
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002051 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002052 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002053 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002054 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002055 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023621 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023622 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023623 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023624 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha