Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Mía đường Việt Nam (Biểu ghi số 2417)

000 -LEADER
fixed length control field 01347nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002417
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105735.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110921s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 50.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.61
Item number M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thái, Nghĩa
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Mía đường Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Thái Nghĩa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 452tr.
Other physical details Minh họa: Có một số ảnh và mô hình đồ thị đen trắng
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Công ty cổ phần đường Biên Hòa. Bien hoa sugar jointstock company
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Lịch sử phát triển cây mía và sản xuất mía đường thế giới; Sản xuất mía đường Việt Nam; Đặc điểm thực vật học cây mía; Phân loại và giống mía; Sinh thái của cây mía; Các thời kỳ sinh trưởng. Chế độ sản xuất mía bền vững; Kỹ thuật trồng và chăm sóc mía tơ, mía gốc; Phân bón cho mía; Sâu bệnh hại mía; Thu hoạch và vận chuyển
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mía đường
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
General subdivision Sản xuất
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây mía
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trương Thị Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004133 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004136 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004137 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004139 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004140 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004141 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004142 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.004134 2018-11-28 2018-03-15 Sách in 1 2018-11-15  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.004135 2018-10-17 2018-03-15 Sách in 1 2018-10-16  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.004138 2018-10-10 2018-03-15 Sách in 1 2018-09-11 1

Powered by Koha