000 -LEADER |
fixed length control field |
01548nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002425 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093509.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110922s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.18 |
Item number |
C |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chính sách mới phát triển ngành nông nghiệp và quản lý đất đai Việt nam 2011 |
Remainder of title |
Các quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia mới về các lĩnh vực thuộc ngành nông nghiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
555 tr. |
Dimensions |
28 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các chính sách mới về khuyến khích phát triển ngành nông nghiệp. Quy định mới về quản lý và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật; Sản xuất, kinh doanh và sử dụng phân bón. Danh mục các thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, hạn chế sử dụng và cấm ở Việt nam. Các quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về các lĩnh vực thuộc ngành nông nghiệp quản lý. Quy định mới về quản lý tài chính, sử dụng kinh phí ngân sách nhà nước cấp đối với ngành nông nghiệp và chính sách mới về quản lý đất đai. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
Form subdivision |
Quy chuẩn kỹ thuật |
Chronological subdivision |
2011 |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
General subdivision |
Chính sách |
Chronological subdivision |
2011 |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo vệ thực vật |
Form subdivision |
Quy chuẩn kỹ thuật |
Chronological subdivision |
2011 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|