000 -LEADER |
fixed length control field |
01463nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002584 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134109.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111103s2007 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2007/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Cẩm Long |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đặc điểm chất lượng vủa các giống lúa đang sử dụng và giống khảo nghiệm tại huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt : 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Cẩm Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
92tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trương Văn Tuyển |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2007. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá đặc điểm chất lượng hàng hóa của các giống lúa đang sử dụng để xác định tiềm năng sản xuất lúa chất lượng cao ở huyện Bố Trạch. Khảo nghiệm các giống lúa chất lượng cao. Xác định giống lúa có triển vọng phục vụ cho quy hoạch sản xuất lúa chất lượng tại huyện Bố Trạch. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |