000 -LEADER |
fixed length control field |
01659nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002621 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134133.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111110s2004 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2004/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Thơ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tập đoàn giống lúa lai mới du nhập trong vụ đông xuân 2003 - 2004 tại tỉnh Quảng Ngãi. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Thơ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79tr.,pl. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Thị Lệ |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2004. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định các giống lúa lai có triển vọng, có năng suất cao phẩm chất khá, có thời gian sinh trưởng phù hợp với điều kiện thời tiết, có khả năng chống chịu sâu bệnh, góp phần sản xuất lúa bền vững. Theo dõi đối tượng dịch hại, đánh giá phản ứng nhiễm của các giống lúa đối với rầy nâu và đạo ôn. Đánh giá các chỉ tiêu phẩm chất của một số giống có triển vọng đưa vào sản xuất phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống lúa lai |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Quãng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tập đoàn giống lúa lai |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |