000 -LEADER |
fixed length control field |
01747nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002729 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134245.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111125s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.KHĐ |
Item number |
2009/K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kiều, Như Hiền |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả sử dụng đất sản xuất nông nghiệp vùng đồng bằng huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế giai đoạn 2003 - 2008 |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học đất (Quản lý đất đai): 60.62.15. |
Statement of responsibility, etc. |
Kiều Như Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
105 tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần, Thi Thu Hà |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2009. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.91-92 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá thực trạng sản xuất nông nghiệp, hiện trạng sử dụng đất, cơ cấu cây trồng của vùng đồng bằng huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế. Đánh giá hiệu quả sử dụng đất của một số loại hình sử dụng đất sản xuất nông nghiệp của vùng nghiên cứu trên ba phương diện kinh tế, môi trường, xã hội. Đề xuất những giải pháp sử dụng đất hợp lý, phù hợp với tình hình cụ thể của địa phương. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất nông nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Hiệu quả sử dụng |
-- |
Đánh giá |
Geographic subdivision |
Huyện Hương Trà (Thừa Thiên Huế) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |