Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Về chính sách đất nông nghiệp ở nước ta hiện nay (Biểu ghi số 28)

000 -LEADER
fixed length control field 01109nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000028
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103901.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 28.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 338
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.76
Item number V
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Về chính sách đất nông nghiệp ở nước ta hiện nay
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Minh Châu...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 319tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Sách tham khảo
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.311 - 319.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm 3 chương:Cơ sở lý luận và thực tiễn của chính sách đất nông nghiệp. Thực trạng, quan điểm và giải pháp hoàn thiện chính sách đất nông nghiệp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
General subdivision Chính sách đất
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Minh Châu
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008258 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008259 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008261 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008262 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.008260 2018-10-16 2018-03-15 Sách in 1 2018-10-12

Powered by Koha