000 -LEADER |
fixed length control field |
01866nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002833 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143426.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111213s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.KHĐ |
Item number |
2010/V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Thị Quỳnh Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả và đề xuất giải pháp sử dụng đất sản xuất nông nghiệp theo hướng bền vững tại huyện Hương Trà - tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành khoa học đất : 60.62.16 |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Thị Quỳnh Trang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
99,[19] tờ |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Thị Thu Hà |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.95-99 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá lợi thế và hạn chế về điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội của các xã thuộc ba tiểu vùng sinh thái huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế đối với sản xuất nông nghiệp. Đánh giá hiện trạng sử dụng đất sản xuất nông nghiệp, hiệu quả sử dụng đất của một số loại hình sử dụng sản xuất đất nông nghiệp của vùng nghiên cứu trên 3 phương diện kinh tế, môi trường, xã hội. Đề xuất những giải pháp sử dụng đất bền vững. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất nông nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá |
-- |
Hiệu quả sử dụng |
Geographic subdivision |
Huyện Hương Trà (Thừa Thiên Huế) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiệu quả sử dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |