000 -LEADER |
fixed length control field |
01534nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002884 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143509.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120207s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2011/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Đình Thắng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tình hình sử dụng và các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn giống lúa của nông hộ huyện Can Lộc - Hà Tĩnh |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành phát triển nông thôn: 60.62.25. |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Đình Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
76tr.,pl. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Viết Tuân |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Tr.68 - 70) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu thực trạng sử dụng giống lúa trong các vụ sản xuất ở cấp độ vùng và nông hộ trên địa bàn huyện Can Lộc. Xác định các nguồn và khả năng cung ứng giống ở các vụ sản xuất chính trên các tiểu vùng sinh thái. Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn giống trong hoạt động sản xuất của nông hộ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Hà Tĩnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiểu vùng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |