000 -LEADER |
fixed length control field |
01659nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002915 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143533.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120208s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2011/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thanh Tuân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực trạng chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất và đề xuất giải pháp quản lý sử dụng đất hợp lý trên địa bàn huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành quản lý đất đai: 60.62.16. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thanh Tuân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
92,[2]tờ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hồ Kiệt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.90-92 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu về công tác quản lý đất đai, thực trạng việc chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất của huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị và ảnh hưởng của nó đến tình hình phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.Từ đó đề xuất các giải pháp và sử dụng đất hợp lý đáp ứng được mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của địa phương. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ cấu sử dụng đất |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Thực trạng |
Geographic subdivision |
Huyện Vĩnh Linh (Quảng Trị) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ cấu sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác quản lý đất đai |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |