000 -LEADER |
fixed length control field |
01758nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002951 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143558.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120209s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2011/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Anh Đức |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của các tổ hợp phân bón đến các giống lúa chịu mặc trên đất mặn tại huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Anh Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
85tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hoàng Thị Thái Hòa |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu ảnh hưởng của các tổ hợp phân bón đến khả năng sinh trưởng phát triển và năng suất của lúa. Nghiên cứu ảnh hưởng của các tổ hợp phân bón đến một số tính chất hóa học chính trên đât mặn tại huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. Nghiên cứu ảnh hưởng của các tổ hợp phân bón đến hiệu quả kinh tế của lúa. Đề xuất tổ hợp phân bón hợ lý cho các giống lúa chịu mặn trên đất mặn nhằm đạt năng suất, hiệu quả kinh tế cao và cải thiện được độ phì đất. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tổ hợp phân bón |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa chịu mặn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |