Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình trắc địa (Biểu ghi số 3115)

000 -LEADER
fixed length control field 01115nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003115
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091434.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120601s1980 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 912.13
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.4
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Tuyển
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình trắc địa
Remainder of title Dùng cho ngành Trồng trọt các trường Đại học Nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trọng Tuyển
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông Nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1980
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 127tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Nông nghiệp. Vụ Đào tạo
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những kiến thức cơ bản về trắc địa. Trình bày kiến thức về bản đồ, bình đồ, đo vẽ đường thẳng, đo độ cao, đo vẽ bình đồ địa hình bằng bàn đạc và khái quát về chụp ảnh.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trắc địa
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trắc địa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016700 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016701 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016702 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016703 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016704 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016705 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016706 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016707 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016708 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016709 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018613 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018614 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha