Khai thác vận chuyển lâm sản (Biểu ghi số 3119)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01251nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00003119 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20180511144241.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120606s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 634.956 |
Item number | K |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khai thác vận chuyển lâm sản |
Remainder of title | Bài giảng: Dùng cho sinh viên lâm nghiệp hệ chính quy dài hạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of manufacture | Huế |
Date of manufacture | 1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 139tr. |
Dimensions | 28cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu nhan đề: Trường Đại học Nông lâm Huế. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | giới thiệu các loại hình khai thác gỗ. Chặt hạ, vận chuyển gỗ và tre nứa. Giới thiệu về kho gỗ, lâm sản và thiết kế công nghệ khai thác. Vận chuyển gỗ bằng đường ôtô và đường thủy. Phương pháp khai thác nhựa thông, quế và cánh kiến đỏ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Gỗ |
Form subdivision | Bài giảng |
General subdivision | Khai thác và vận chuyển |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Lâm sản |
Form subdivision | Bài giảng |
General subdivision | Khai thác và vận chuyển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Gỗ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lâm sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khai thác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lâm nghiệp |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Nông lâm Huế |
916 ## - | |
-- | Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tài liệu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000020 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000021 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000022 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000023 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000024 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000025 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000026 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000027 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000028 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000029 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000030 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000031 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000032 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000033 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000034 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000035 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000036 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000037 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000038 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000039 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in |