Lâm sản và công nghệ chế biến lâm sản (Biểu ghi số 3121)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00998nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00003121 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20180511144249.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120606s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 674 |
Item number | L |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lâm sản và công nghệ chế biến lâm sản |
Remainder of title | Bài giảng: Dùng cho sinh viên chuyên ngành lâm nghiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of manufacture | Huế |
Date of manufacture | 1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 167tr |
Dimensions | 29cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu nhan đề: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cấu tạo, tính chất, phân loại, bảo quản và chế biến gỗ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Lâm sản |
Form subdivision | Bài giảng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chế biến lâm sản |
Form subdivision | Bài giảng |
General subdivision | Công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chế biến lâm sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lâm sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Rừng |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Nông lâm Huế |
916 ## - | |
-- | Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tài liệu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000056 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000057 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000058 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000059 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000060 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000061 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000062 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000063 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000064 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000065 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000066 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000067 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000068 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000069 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000070 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in |