Thực vật rừng và thực vật đặc sản rừng (Biểu ghi số 3123)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01229nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00003123 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20180511144258.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120606s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 634.97 |
Item number | T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Xuân Cẩm |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thực vật rừng và thực vật đặc sản rừng |
Remainder of title | Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Xuân Cẩm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of manufacture | Huế |
Date of manufacture | 1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 99 tr |
Dimensions | 29cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu nhan đề: Trường Đại học Nông lâm Huế. Khoa Lâm nghiệp |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về thực vật rừng và thực vật đặc sản rừng. Trình bày đặc điểm sinh học, sinh thái, phân bố, giá trị sử dụng,.. của các thực vật rừng và thực vật đặc sản rừng thuộc lớp Thông, Ngọc lan và lớp Hành. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thực vật rừng |
Form subdivision | Bài giảng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thực vật đặc sản rừng |
Form subdivision | Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thực vật đặc sản rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thực vật rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Rừng |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Nông lâm Huế |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tài liệu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000091 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000092 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000093 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000094 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000095 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000096 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000097 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000098 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000099 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000100 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000101 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000102 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000103 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000104 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.000105 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in |