Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nông lâm kết hợp (Biểu ghi số 3125)

000 -LEADER
fixed length control field 01405nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003125
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221003093626.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120607s ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630.2
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Quang Vĩnh
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nông lâm kết hợp
Remainder of title Giáo trình
Statement of responsibility, etc. Lê Quang Vĩnh (chủ biên)...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of manufacture Huế
Date of manufacture 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 124,[13]tr
Dimensions 29cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Trang bìa ghi: Giáo trình Nông lâm kết hợp.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về quản lý bền vững tài nguyên thiên nhiên. Nguyên lý, mô tả và phân tích các hệ thống và kỹ thuật nông lâm kết hợp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông lâm kết hợp
Form subdivision Bài giảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông lâm kết hợp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Kim Vui
Affiliation Trường Đại học Thái Nguyên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Viết Tình
Affiliation Trường Đại học Nông lâm Huế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Quang Bảo
Affiliation Trường Đại học Nông lâm Huế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn ,Văn Sở
Affiliation Trường Đại học Nông lâm TP. Hồ Chí Minh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Hùng
Affiliation Trường Đại học Tây Nguyên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Vinh
Affiliation Trường Đại học Lâm nghiệp Xuân Mai
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/1249
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000125 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000126 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000127 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000128 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000129 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000130 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000131 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000132 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000133 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000134 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000135 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000136 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000137 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000138 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000139 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000140 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000141 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000142 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000143 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000144 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha