Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đảm bảo chất lượng (Biểu ghi số 3315)

000 -LEADER
fixed length control field 00895nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003315
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103016.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120914s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 60.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.07
Item number Đ
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Ngọc Tuấn
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Đảm bảo chất lượng
Statement of responsibility, etc. Phạm Ngọc Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP.Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 400tr.
Dimensions 24cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung chủ yếu là đánh giá và kiểm tra chất lượng sản phẩm, đảm bảo và cải tiến chất lượng sản phẩm. Áp dụng tiêu chuẩn ISO 9000 và tiêu chuẩn ISO 14000. Phương hướng phát triển của đảm bảo chất lượng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đảm bảo chất lượng
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Như Mai
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 6 1 NL.003577 2021-03-30 2021-03-16 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 5 2 NL.003578 2021-07-07 2021-06-23 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 4 1 NL.003579 2021-03-23 2021-03-16 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha