000 -LEADER |
fixed length control field |
01145nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003323 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105840.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120921s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
68.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639.32 |
Item number |
A |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Hòa |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Artemia - Nghiên cứu và Ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Hòa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
134tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Cần Thơ. Khoa Thủy Sản. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu đầy đủ về tình hình nghiên cứu Artemia trên thế giới, đặc điểm sinh học và kỹ thuật nuôi, vấn đề kinh tế xã hội của nghề nuôi Artemia và việc sử dụng chúng trong nuôi trồng thủy sản ở nước ta. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thủy sản |
General subdivision |
Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Artemia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi trồng thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu và ứng dụng |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|