000 -LEADER |
fixed length control field |
01523nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003384 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145333.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121023s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2012/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Trung Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của các hệ thồng canh tác khác nhau trên đất dốc đến một số tính chất lý học, hóa học của đất tại huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Trồng trọt: 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Trung Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
v,58,[3] tờ. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Thanh Bồn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.59 - 60 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá hiện trạng quản lý và sử dụng đất dốc ở khu vực nghiên cứu, các hệ thống canh tác trên đất dốc. Đánh giá ảnh hưởng của các hệ thống canh tác khác nhau trên đất dốc đến một số tính chất lý - hóa học của đất như: tỷ trọng, dung trọng, độ chua, hàm lượng hữu cơ,... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá |
Geographic subdivision |
Gia Lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất dốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hóa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Canh tác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lý học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |