Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khảo sát một số giống lúa chất lượng cao tại Thừa Thiên Huế năm 2010 - 2012 (Biểu ghi số 3388)

000 -LEADER
fixed length control field 01462nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003388
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145335.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121023s2012 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2012/P
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Ngọc Diễm Nguyên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Khảo sát một số giống lúa chất lượng cao tại Thừa Thiên Huế năm 2010 - 2012
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Trồng trọt: 60.62.01
Statement of responsibility, etc. Phùng Ngọc Diễm Nguyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 73,[28] tờ
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Văn Minh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tuyển chọn được một số giống lúa năng suất cao, chất lượng tốt, có khả năng chống chịu sâu bệnh và phù hợp với điều kiện sinh thái ở Thừa Thiên Huế. Đưa vào sản xuất 1 - 2 giống lúa chất lượng đã được khảo nghiêm để có thể đánh giá kết quả nghiên cứu một cách chính xác.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trồng trọt
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khảo sát
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khảo sát
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa chất lượng cao
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term 2010 - 2012
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00836 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha