Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu tình hình sinh trưởng, phát triển và năng suất của một số giống lúa có khả năng chịu mặn tại Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 3393)

000 -LEADER
fixed length control field 01434nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003393
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145338.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121023s2012 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2012/Đ
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đàm, Thị Huế
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu tình hình sinh trưởng, phát triển và năng suất của một số giống lúa có khả năng chịu mặn tại Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Trồng trọt: 60.62.01
Statement of responsibility, etc. Đàm Thị Huế
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huê
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 75,[50] tờ
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Phan Thị Phương Nhi
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu, đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển, năng suất và khả năng chống chịu mặn của các giống lúa thu thập được. Xác định được giống chịu mặn phù hợp với điều kiện ở tỉnh Thừa Thiên Huế
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trồng trọt
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu, đánh giá
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khả năng sinh trưởng, phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chịu mặn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00844 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha