000 -LEADER |
fixed length control field |
01612nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003401 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145345.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121023s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2012/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thị Liên Phương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng bón phân, tưới nước đến sinh trưởng, phát triển, năng suất của giống lúa HT1 và sự phát thải khí nhà kính tại huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Trồng trọt: 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Thị Liên Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
67,[68] tờ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Đăng Hòa |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá ảnh hưởng của các quy trình bón phân và chế độ tưới nước đến sinh trưởng, phát triển, năng suất của giống lúa HT1 và lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính. Chọn được quy trình bón phân thích hợp để đảm bảo năng suất và giảm được lượng khí thải nhà kính. Đánh giá hiệu quả kinh tế của các quy trình bón phân và chế độ tưới nước |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá |
Geographic subdivision |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bón phân, tưới nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa HT1 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sự phát thải khí nhà kính |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |