Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Từ điển thổ nhưỡng học Anh - Việt (Biểu ghi số 3553)

000 -LEADER
fixed length control field 01093nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003553
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145554.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121129s2000 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.403
Item number T
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Từ điển thổ nhưỡng học Anh - Việt
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title English - Vietnamese dictionary of soil science
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 567tr
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách phản ánh các thuật ngữ của hầu hết các chuyên ngành về lĩnh vực khoa học đất như: vật lý đất, hóa học đất, sinh học đất, độ phì nhiêu của đất và dinh dưỡng cây trồng, phát sinh học đất, phân loại và bản đồ, công nghệ về đất, khoáng vật đất, đất và môi trường,...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học đất
General subdivision Từ điển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Độ phì nhiêu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bản đồ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa học đất
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000060 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000061 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha