Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Từ điển kỹ thuật tổng hợp Pháp - Việt (Biểu ghi số 3638)

000 -LEADER
fixed length control field 01103nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003638
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145706.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121210s1998 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 603
Item number T
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Từ điển kỹ thuật tổng hợp Pháp - Việt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Thanh Hóa
Name of publisher, distributor, etc. Thanh Hóa
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1243tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cấu tạo cuốn sách gồm 2phần: Các thuật ngữ Việt Pháp Kỹ thuật (A-Z): cung cấp 80.000 thuật ngữ cơ bản thường gặp thuộc các ngành kỹ thuật tổng hợp, khoa học thuần túy và khoa học ứng dụng như cơ khí, luyện kim, đường sắt, toán,...Và Phần Việt Pháp kỹ thuật cung cấp danh mục các từ tiếng Việt kỹ thuật và đề nghi cách dịch đổi chiều tiếng Pháp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật
General subdivision Từ điển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Việt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000214 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000215 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha