000 -LEADER |
fixed length control field |
01183nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003754 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511180117.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130130s1993 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
5.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
343.076 |
Item number |
P |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Việt Nam(CHXHCN) |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch thực vật |
Remainder of title |
Các điều ước quốc tế có liên quan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
112tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách đề cập đến lệnh và pháp lệnh về bảo vệ và kiểm dịch thực vật; Các điều ước quốc tế về bảo vệ và kiểm dịch thực vật; Điều lệ quốc tế hướng dẫn việc phân phối và sử dụng thuốc trừ dịch hại; Pháp luật của một số nước về bảo vệ và kiểm dịch thực vật. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo vệ thực vật |
General subdivision |
Pháp lệnh |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kiểm dịch thực vật |
General subdivision |
Pháp lệnh |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kiểm dịch thực vật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |