Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bài giảng trang bị điện - điện tử cho máy công nghiệp (Biểu ghi số 3789)

000 -LEADER
fixed length control field 01250nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003789
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105902.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130227s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 40000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Thị Tuyến
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Bài giảng trang bị điện - điện tử cho máy công nghiệp
Statement of responsibility, etc. Ngô Thị Tuyến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 247tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bài giảng hệ thống lại những kiến thức về thiết bị điện - điện tử và ứng dụng của chúng trong hệ thống truyền động điện. Đồng thời cũng giới thiệu và phân tích quá trình công nghệ, đặc tính kỹ thuật, những ứng dụng cơ bản, cơ sở lý luận và tính chọn một số thiết bị điện - điện tử trang bị trong hệ thống và sơ đồ điều khiển của một số máy công nghiệp phổ biến.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghiệp
Form subdivision Bài giảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài giảng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007957 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha