000 -LEADER |
fixed length control field |
00937nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004050 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110014.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130328s1963 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
526.9 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đình Nhân |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Trắc địa |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Đình Nhân, Nguyễn Thế Bách |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông thôn |
Date of publication, distribution, etc. |
1963 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
303tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
19cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách trường trung cấp nông lâm trung ương |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nnhan đề: Tủ sách trường trung cấp nông lâm trung ương |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu khái quát về trắc lượng học, phương pháp đo mặt phẳng và đo độ cao |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trắc địa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đo đạc |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thế Bách |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|