Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bảo vệ đất và chống xói mòn (Biểu ghi số 4056)

000 -LEADER
fixed length control field 01000nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004056
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102217.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130328s1981 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.4
Item number B
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name N.Hudson.
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bảo vệ đất và chống xói mòn
Statement of responsibility, etc. N.Hudson.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP.Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1981
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 287tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. bảo vệ đất là cuốn sách mà tác giả muốn gửi tới bạn đọc về cách bảo vệ đát chống xói mòn đề ra các công thức tính toán quá trình chống xói mòn kết hợp chặt chẽ các biện pháp biện pháp nông lâm kết hợp và các biện pháp nông nghiệp khác
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chống xói mòn đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào Trọng Năng
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị thu hiền k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018155 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018156 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018157 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018158 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018159 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha