Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sổ tay trắc địa (Biểu ghi số 4057)

000 -LEADER
fixed length control field 01192nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004057
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110015.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130328s1975 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 526.9
Item number S
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Hòa
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay trắc địa
Statement of responsibility, etc. Vũ Hòa, Nguyễn Tiến Hùng.....[cùng những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Tổng cục địa chất
Date of publication, distribution, etc. 1975
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 606tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 19cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.576
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu gồm 6 phần. Phần 1: khống chế mặt phẳng. Phần 2: khống chế độ cao. Phần 3:Đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ lớn. Phần 4: công tác trắc địa trong thăm dò địa chất và địa vật lý.Phần 5: lập phương án. Phần 6: những số liệu và công thức cơ bản thường dùng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sổ tay
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trắc địa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Hùng
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Đình Liêm
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Thừa
Relator term Hiệu đính
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018277 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018278 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018279 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018280 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018281 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018282 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018283 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018284 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha