000 -LEADER |
fixed length control field |
00846nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004065 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100038.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130328s1976 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551.4 |
Item number |
L |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô ,Thường San |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lòng đất bí ẩn |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Trường San |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1976 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
137tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tác giả đã khái quát một cách đầy đủ về lòng đất về nhịp đập của trái đất ,chiều sâu thời gian .. nhằm giúp bạn đọc hiểu rõ về lòng đất,nâng cao việc học tập. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lòng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thăng |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Thu Hiền k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|