000 -LEADER |
fixed length control field |
01341nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004124 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103035.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130401s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.47 |
Item number |
C |
100 #1 - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Đình Sâm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cẩm nang đánh giá đất phục vụ trồng rừng |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Đình Sâm, Ngô Đình Quế, Vũ Tấn Phương |
246 01 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Manual on land evaluation for reforestation |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
39tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa có ghi: Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam. Trung tâm Nghiên cứu Sinh thái và Môi trường rừng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Sự cần thiết đánh giá đất phục vụ trồng rừng, giải thích các khái niệm và thuật ngữ; tiêu chí và chỉ tiêu, phương pháp đánh giá đất, tổ chức thực hiện đánh giá đất phục vụ trồng rừng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất trồng rừng |
Form subdivision |
Cẩm nang |
General subdivision |
Đánh giá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Đình Quế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Tấn Phương |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hồ Hương K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|