000 -LEADER |
fixed length control field |
01518nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004125 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103036.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130401s1996 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
100.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.44 |
Item number |
N |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nông nghiệp trên đất dốc |
Remainder of title |
Thách thức và tiềm năng: Tuyển tập kết quả nghiên cứu gai đoạn 1991 - 1996 |
Statement of responsibility, etc. |
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội; Trần Đức Viên, Phạm Chí Thành biên tập |
246 01 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Agriculture on slopping lands challenges and potentials |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
471tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Sách xuất bản nhân dịp kỷ niệm 40 năm ngày thành lập trường Đại học Nông nghiệp I - Hà Nội (HAU) và 17 năm ngày ra đời môn học (nay là bộ môn) Sainh thái học Nông nghiệp và Khao học môi trường (DAES). |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu là các đề tài nghiên cứu của các tác giả về nông nghiệp trên đất dốc và mô hình của các tỉnh có đất dốc |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp trên đất dốc |
General subdivision |
Kết quả nghiên cứu |
Chronological subdivision |
1991 - 1996 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất dốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp trên đất dốc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Chí Thành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Đức Viên |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hồ Hương K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|