Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cơ sở nuôi ong mật (Biểu ghi số 4344)

000 -LEADER
fixed length control field 01064nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004344
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110156.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130408s1982 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 638.1
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nujđin,A X
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở nuôi ong mật
Statement of responsibility, etc. Huy chương bạc tại hội nuôi ông quốc tế lần thứ 23 năm 1971
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement lần 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1982
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 239tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nuôi ông là một trong những ngành chăn nuôi chủy yếu của nước ta hiện nay đang được phục hồi tuy nhiên một số cuốn sách về nghề nuôi ông nước ta vẫn còn hạn chế,cuốn sách được tác giả viết nhằm cho bạn đọc biết đên những chức năng chủ yếu của ông .
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ông mật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name V PVinogradop
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phí Văn Ba
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Thu Hiền k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019311 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha