Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật nuôi ong nội (Biểu ghi số 4475)

000 -LEADER
fixed length control field 00975nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004475
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110836.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130412s1996 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 4.600đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 638.1
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Đắc Thắng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật nuôi ong nội
Statement of responsibility, etc. Ngô Đắc Thắng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 171tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu lợi ích của nghề nuôi ong, ohaan loại và cấu tạo của ong mật. Những vấn đề kỹ thuật cơ bản trong nghề nuôi ong. Giống ong, chọn lọc nâng cao chất lượng đàn ong và nhân giống. Bệnh ong và công tác phòng chống.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ong
General subdivision Kỹ thuật nuôi
-- Nội địa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ong mật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ong
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006609 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006610 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006611 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006612 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006613 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha