000 -LEADER |
fixed length control field |
01027nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004517 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104657.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130417s1980 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.902 8 |
Item number |
M |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Nguyên |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Máy thiết bị gia công gỗ |
Remainder of title |
Nguyên lý, công cụ cắt gọt gỗ, vật liệu xây gỗ và tre nứa |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Nguyên |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1980 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
305tr. |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh |
Dimensions |
27cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
giúp cho người đọc có những hiểu biết về việc gia công gỗ bắng các thiết bị máy móc hiện đại giúp làm giảm lao động nặng nhọc và nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, tạo ra được nhiều loại sản phẩm |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
Form subdivision |
Giáo khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia công gõ |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phan thị thanh hòa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|