000 -LEADER |
fixed length control field |
01036nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004540 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110854.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130417s1980 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.6 |
Item number |
K |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Quang Thăng |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật thi công trạm bơm điện loại vừa và nhỏ |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Quang Thăng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1980 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
60tr. |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu trình tự và kỹ thuật thi công một trạm bơm điện loại vừa và nhỏ có công suất 2500m3 /h và 1000m3/h bao gồm: công tác đào hố móng, xử lý nền, kỹ thuật thi công beetong, xây lát đá, lắp máy, trình tự xây lắp..... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
Form subdivision |
Giáo khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây lắp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tram bơm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Văn Tĩnh |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
phan thị thanh hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|