000 -LEADER |
fixed length control field |
01002nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004560 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110901.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130418s1978 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
547.301 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Trọng Biều |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thuốc thử hữu cơ |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Trọng Biều |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
539tr |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh |
Dimensions |
24cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đây là tập sách tra cứu về thuốc thử hữu cơ cần thiết mang nhiều tính chất phổ biến và thường gặp trong các phòng thí nghiệm hóa học , hóa sinh và sinh vật.giúp cho việc quản lý, bảo quản phòng thí nghiệm, kho tàng hiệu quả hơn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
Form subdivision |
Giáo khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hóa hữu cơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuốc thử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hóa học |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Từ, Văn Mặc |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hòa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|