000 -LEADER |
fixed length control field |
00937nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004615 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110917.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130422s1978 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.3 |
Item number |
S |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Hữu Thận |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sửa chữa thiết bị điện |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Hữu Thận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công nhân kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
380tr. |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các vấn đề chung về sữa chữa thiết bị điện như dặt tính ,công dụng và đặt điểm của các loại vật liệu, các trang thiết bị và dụng cụ dùng trong sữa chữa điện, đặc điểm và phương pháp tổ chức sữa chữa điện. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
Form subdivision |
Giáo khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết bị |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hòa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|