Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Những bài nói chuyện về tự động học (Biểu ghi số 4632)

000 -LEADER
fixed length control field 01136nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004632
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102238.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130423s1976 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620
Item number N
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Những bài nói chuyện về tự động học
Statement of responsibility, etc. N.I. Golubnitsi ...; Lê Đình Anh, ...[và những người khác] dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1976
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 509tr.
Other physical details Hình vẽ
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ý nghĩa vật lý của các khái niệm cơ bản của lý thuyết điều khiển tự động. Phương pháp phân tích và tổng hợp các hệ tự động. Có ví dụ về các hệ thống cụ thể
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyền động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tự động học
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thương Ngô dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bính dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đình Anh dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Zaitxev, G.F
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ivasenko, M.A
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tsinaev, P.I
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tsumakov, N.M
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Hương -k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020913 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020914 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020915 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020916 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha