000 -LEADER |
fixed length control field |
01080nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004636 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102239.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130423s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.3 |
Item number |
X |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Xuân Khương |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xác định hiệu quả kinh tế đầu tư trang bị cơ khí nhỏ trong hợp tác xã nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Xuân Khương, Thế Đạt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
172tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nêu nọi dung và phương pháp xác định hiệu quả kinh tế đầu tư trang bị cơ khí nhỏ trong hợp tác xã nông nghiệp. Cách nâng cao hiệu quả kinh tế về đầu tư trang bị cơ khí nhỏ trong hợp tác xã nông nghiệp ...Đưa ra vai trò của cơ quan quản lý cấp trên |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiệu quả kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thế Đạt |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Hương -k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|