Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xác định hiệu quả kinh tế đầu tư trang bị cơ khí nhỏ trong hợp tác xã nông nghiệp (Biểu ghi số 4636)

000 -LEADER
fixed length control field 01080nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004636
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102239.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130423s1979 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.3
Item number X
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Xuân Khương
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Xác định hiệu quả kinh tế đầu tư trang bị cơ khí nhỏ trong hợp tác xã nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Xuân Khương, Thế Đạt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 172tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nêu nọi dung và phương pháp xác định hiệu quả kinh tế đầu tư trang bị cơ khí nhỏ trong hợp tác xã nông nghiệp. Cách nâng cao hiệu quả kinh tế về đầu tư trang bị cơ khí nhỏ trong hợp tác xã nông nghiệp ...Đưa ra vai trò của cơ quan quản lý cấp trên
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiệu quả kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thế Đạt
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Hương -k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021337 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021338 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021339 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021340 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021341 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021342 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021343 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021344 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021345 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021346 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha