Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Công nghệ sửa chữa ô tô (Biểu ghi số 4661)

000 -LEADER
fixed length control field 01122nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004661
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110931.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130423s1985 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.2
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Chí Thiện
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ sửa chữa ô tô
Statement of responsibility, etc. Trịnh Chí Thiện (chủ biên), Nguyễn, Chí Đốc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giao thông vận tải
Date of publication, distribution, etc. 1985
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 128tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 25cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.126
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các hỏng hóc thường gặp và phương pháp phục hồi gia công các chi tiết ô tô bị hao mòn, hư hỏng, các tính chất đặc điểm và qui trình của từng phương pháp như: phum kim loại hàn, kích nổ, keo hoá học... Cách lập quy trình công nghệ phục hồi và một số quy trình mẫu
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ô tô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sửa chữa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí công nghệ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Chí Đốc
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Hương -k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021204 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021205 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021206 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha